後陣
こうじん ごじん「HẬU TRẬN」
☆ Danh từ
Quân bảo vệ phía sau; hậu quân (quân sự); hậu phương

Từ trái nghĩa của 後陣
後陣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後陣
陣 じん
sự hình thành trận đánh; cắm trại; sự cắm trại
陣笠 じんがさ
người lính cổ xưa có mũ rơm; hàng dãy và hồ sơ phe (đảng)
筆陣 ひつじん
(lineup (của) những tác giả hoạt động một) chiến tranh (của) những từ
初陣 ういじん
chiến dịch đầu tiên của một người; trận chiến đầu tiên của một người
陣没 じんぼつ
sự chết trận
陣法 じんぽう
bố trí quân, đội hình chiến đấu
陣々 じんじん
gian hàng
陣幕 じんまく
màn vây xung quanh trại lính