Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陣笠連 じんがされん
người lính bình thường
陣笠議員 じんがさぎいん
thành viên backbench
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
陣 じん
sự hình thành trận đánh; cắm trại; sự cắm trại
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
竹笠 たけがさ
mũ tre
笠石 かさいし
đá chốt vòm
雨笠 あまがさ
nón cói (nón lá) được đội khi trời mưa