陣笠連 じんがされん
người lính bình thường
陣笠議員 じんがさぎいん
thành viên backbench
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
陣 じん
sự hình thành trận đánh; cắm trại; sự cắm trại
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
雨笠 あまがさ
nón cói (nón lá) được đội khi trời mưa
笠子 かさご カサゴ
(động vật) cá mũ làn; cá quân; cá đuối