Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陣々 じんじん
gian hàng
陣法 じんぽう
bố trí quân, đội hình chiến đấu
軍陣 ぐんじん
doanh trại
陣容 じんよう
hàng ngũ chiến đấu; thế trận; dàn quân.
西陣 にしじん
quận Nisijin
出陣 しゅつじん
xuất binh
対陣 たいじん
sự đương đầu với quân thù, sự đối trận nhau
陣鐘 じんがね
chuông hoặc chiêng dùng để báo hiệu cho binh lính