Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後鼻孔閉鎖症
ごびこうへいさしょう
hẹp hoặc tắc nghẽn đường thở mũi
膣閉鎖症 ちつへいさしょう
âm đạo hẹp
腸閉鎖症 ちょうへいさしょう
tịt ruột
食道閉鎖症 しょくどうへいさしょう
bất sản thực quản ( esophageal atresia)
胆道閉鎖症 たんどーへーさしょー
tình trạng nghẽn đường mật (biliary atresia)
鼻孔 びこう
lỗ mũi.
閉鎖 へいさ
sự phong bế; sự phong tỏa
鼻閉 びへい
nasal obstruction
閉鎖式 へいさしき
mạch kín
Đăng nhập để xem giải thích