腸閉鎖症
ちょうへいさしょう「TRÀNG BẾ TỎA CHỨNG」
Tịt ruột
腸閉鎖症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腸閉鎖症
膣閉鎖症 ちつへいさしょう
âm đạo hẹp
上腸間膜動脈閉鎖症 じょうちょうかんまくどうみゃくへいさしょう
hội chứng tắc động mạch mạc treo tràng trên
食道閉鎖症 しょくどうへいさしょう
bất sản thực quản ( esophageal atresia)
胆道閉鎖症 たんどーへーさしょー
tình trạng nghẽn đường mật (biliary atresia)
閉鎖 へいさ
sự phong bế; sự phong tỏa
結腸偽閉塞症 けっちょうにせへいそくしょう
tắc kết tràng
後鼻孔閉鎖症 ごびこうへいさしょう
hẹp hoặc tắc nghẽn đường thở mũi
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.