膣閉鎖症
ちつへいさしょう「BẾ TỎA CHỨNG」
☆ Danh từ
Âm đạo hẹp
膣閉鎖症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膣閉鎖症
腸閉鎖症 ちょうへいさしょう
tịt ruột
食道閉鎖症 しょくどうへいさしょう
bất sản thực quản ( esophageal atresia)
胆道閉鎖症 たんどーへーさしょー
tình trạng nghẽn đường mật (biliary atresia)
閉鎖 へいさ
sự phong bế; sự phong tỏa
膣トリコモナス症 ちつトリコモナスしょう
chứng viêm âm đạo do trùng roi
膣カンジダ症 ちつカンジダしょう ちつカンジタしょう
bệnh nhiễm nấm âm đạo
後鼻孔閉鎖症 ごびこうへいさしょう
hẹp hoặc tắc nghẽn đường thở mũi
閉鎖式 へいさしき
mạch kín