Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後鼻神経切断術
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
神経根切断術 しんけいねせつだんじゅつ
thủ thuật cắt rễ dây thần kinh
迷走神経切断術 めいそうしんけいせつだんじゅつ
phẫu thuật cắt dây thần kinh phế vị
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
神経節切除術 しんけいせつせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ thần kinh cơ
交感神経切除術 こうかんしんけいせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ thần kinh giao cảm
交感神経切除[術] こうかんしんけいせつじょ[じゅつ]
phẫu thuật cắt bỏ dây thần kinh giao cảm
肢切断術 しせつだんじゅつ
sự cắt cụt