肢切断術
しせつだんじゅつ「CHI THIẾT ĐOẠN THUẬT」
Sự cắt cụt
肢切断術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肢切断術
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
肢切断者 しせつだんしゃ
người cụt (tay, chân,..)
神経根切断術 しんけいねせつだんじゅつ
thủ thuật cắt rễ dây thần kinh
切断 せつだん さいだん せつだん さいだん
sự cắt rời; sự phân đoạn; sự chia đoạn
迷走神経切断術 めいそうしんけいせつだんじゅつ
phẫu thuật cắt dây thần kinh phế vị
切断/切削 せつだん/せっさく
Cắt / gia công cắt.
DNA切断 DNAせつだん
tách dna
ファイバー切断 ファイバーせつだん
cắt sợi