Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徐乾学
徐徐 そろそろ
dần dần.
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
徐徐に じょじょに
chầm chậm; thong thả từng chút một.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.