Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徐用儀
徐徐 そろそろ
dần dần.
徐徐に じょじょに
chầm chậm; thong thả từng chút một.
儀式用 ぎしきよう
nghi lễ, nghi thức, lễ kỷ niệm
葬儀用品 そうぎようひん
đồ dùng trong tang lễ
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt