Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徐龕
龕 がん
Bàn thờ, điện thờ
徐徐 そろそろ
dần dần.
徐徐に じょじょに
chầm chậm; thong thả từng chút một.
起龕 きがん
nghi lễ đưa quan tài ra khỏi nhà hoặc chùa (thiền tông)
龕像 がんぞう
tượng phật tạc vào đá
龕屋 がんや
nơi cất xác trong quan tài trước khi chôn cất (Okinawa)
龕灯 がんどう
ánh sáng bàn thờ tín đồ phật giáo
壁龕 へきがん
hốc tường; hốc trang trí trên tường