Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徒手筋力検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
聴力検査 ちょうりょくけんさ
đo thính lực
視力検査 しりょくけんさ
sự kiểm tra thị lực
筋電図検査 きんでんずけんさ
electromyography, EMG
視力検査医 しりょくけんさい
người kiểm tra thị lực
視力検査表 しりょくけんさひょう
bảng kiểm tra thị lực
手荷物検査 てにもつけんさ
tìm kiếm hành lý xách tay