Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
筋電図 きんでんず すじでんず
điện đồ cơ
心音図検査 しんおんずけんさ
ghi tiếng tim
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
検図 けんず
kiểm tra bản vẽ
電気眼振検査 でんきがんしんけんさ
(phương pháp) ghi điện rung giật nhãn cầu
エコー検査 エコーけんさ
sự quét siêu âm