Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徒消
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích,nhẹ dạ,nhất thời
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
徒花 あだばな
không mang quả ra hoa; cái gì đó mà (thì) hào nhoáng không với nội dung nào
徒言 いたずらごと ただごと ただこと
plain speech, direct speech
徒罪 ずざい とざい
imprisonment (for one to three years)