Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稲 いね
lúa
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích,nhẹ dạ,nhất thời
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo
陸稲 おかぼ りくとう
cây lúa cạn; lúa nương
稲叢 いなむら
đống rơm rạ; đống lúa
稲ゲノム いねゲノム イネゲノム
gen của cây lúa