Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
雀 すずめ スズメ
chim sẻ
稲 いね
lúa
雀梟 すずめふくろう スズメフクロウ
chim cú
雀牌 ジャンパイ
gạch mạt chược
雀鯛 すずめだい スズメダイ
cá thia đốm ngọc trai
雀鬼 ジャンき
người chơi mạt chược có tay nghề