Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運賃 うんちん
cước
運賃込み価格 うんちんごみかかく
Chi phí và cước vận chuyển; giá gồm cước vận chuyển (CF)
順運賃 じゅんうんちん
cước tịnh.
運賃箱 うんちんばこ
hộp để phí
チャタ運賃 ちゃたうんちん
cước hợp đồng.
従価率 じゅうかりつ
suất cước theo giá.
従価税 じゅうかぜい
thuế tính theo giá hàng hóa
賃貸価格 ちんたいかかく
giá cho thuê.