Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
従価税 じゅうかぜい
thuế tính theo giá hàng hóa
低価率 ていかりつ
tỉ lệ giá thấp
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
従価取運賃 じゅうかとりうちん
suất thuế theo giá.
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
物価上昇率 ぶっかじょうしょうりつ
tỷ lệ lạm phát
株価収益率 かぶかしゅうえきりつ
; tỷ lệ -e arnings giá
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.