従来
じゅうらい「TÙNG LAI」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Cho đến giờ; cho tới nay
Từ trước
Từ trước đến giờ.

Từ trái nghĩa của 従来
従来 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 従来
従来は じゅうらいは
cho đến nay
従来品 じゅうらいひん
Sản phẩm thông thường, bình dân
従来型 じゅうらいがた
hiện hữu (kiểu, mẫu (dạng))
従来農法 じゅうらいのうほう
phương pháp nông nghiệp truyền thống
従来技術 じゅうらいぎじゅつ
kỹ thuật vốn có
従来通り じゅうらいどおり
như thường lệ, như mọi khi
従来型銅線 じゅうらいがたどうせん
dây đồng có sẵn
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.