従来は
じゅうらいは「TÙNG LAI」
Cho đến nay

従来は được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 従来は
従来 じゅうらい
cho đến giờ; cho tới nay
従来品 じゅうらいひん
Sản phẩm thông thường, bình dân
従来型 じゅうらいがた
hiện hữu (kiểu, mẫu (dạng))
従来農法 じゅうらいのうほう
phương pháp nông nghiệp truyền thống
従来通り じゅうらいどおり
như thường lệ, như mọi khi
従来技術 じゅうらいぎじゅつ
kỹ thuật vốn có
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
従来型銅線 じゅうらいがたどうせん
dây đồng có sẵn