従業員の年間平均月額給与
じゅうぎょういんのねんかんへいきんげつがくきゅうよ
Thu nhập bình quân tháng trong năm.

従業員の年間平均月額給与 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 従業員の年間平均月額給与
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
平均給与 へいきんきゅうよ
tính trung bình tiền lương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
期間従業員 きかんじゅうぎょういん
công nhân tạm thời, công nhân thời vụ
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
従業員 じゅうぎょういん
Nhân viên, công nhân; người làm thuê.
月平均 つきへいきん
trung bình hàng tháng
年平均 ねんへいきん
trung bình năm