従業員の苦情
じゅーぎょーいんのくじょー
Lời phàn nàn, khiếu nại của nhân viên
従業員の苦情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 従業員の苦情
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
従業員 じゅうぎょういん
Nhân viên, công nhân; người làm thuê.
従業員エクスペリエンス じゅーぎょーいんエクスペリエンス
kinh nghiệm của nhân viên
パートタイム従業員 パートタイムじゅうぎょういん
người làm thêm.
フルタイム従業員 フルタイムじゅうぎょういん
nhân viên chính thức, nhân viên làm việc toàn thời gian
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
期間従業員 きかんじゅうぎょういん
công nhân tạm thời, công nhân thời vụ