従者
じゅうしゃ「TÙNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người hầu, đầy tớ
従者
にとっては
誰
も
英雄
ではない。
Không có người đàn ông nào là anh hùng đối với người hầu của mình.

Từ đồng nghĩa của 従者
noun
従者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 従者
随従者 ずいじゅうしゃ
một người theo
追従者 ついじゅうしゃ ついしょうしゃ
kẻ bám theo
専従者 せんじゅうしゃ
công nhân thời gian đầy đủ
白馬の従者 はくばのじゅーしゃ
cận vệ trắng
在籍専従者 ざいせきせんじゅうしゃ
viên chức liên hiệp thương mại toàn bộ thời gian
従業者 じゅうぎょうしゃ
nhân viên
従事者 じゅうじしゃ
mọi người tham gia, liên quan vào công việc chính
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.