Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 得宗
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
得 とく う
sự ích lợi; lãi
宗主 そうしゅ
tôn chủ, bá chủ, nước bá chủ
宗祖 しゅうそ
người sáng lập; ông tổ sáng lập.
禅宗 ぜんしゅう
phái thiền; nhóm người theo phái thiền
時宗 じしゅう
(giáo phái tín đồ phật giáo)
宗廟 そうびょう
miếu thờ tổ tiên; lăng tẩm vua chúa; Tông miếu