Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
得 とく う
sự ích lợi; lãi
田畑、田 たはた、た
得手不得手 えてふえて
điểm mạnh và điểm yếu, thích và không thích
田 た
Điền
超得 ちょうとく
Cực lời