Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 得能関四郎
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
得意四つ とくいよつ
đô vật yêu thích kỹ thuật nắm thắt lưng
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông