Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
井 い せい
cái giếng
御御 おみ おごう おご
honorific or polite prefix
御御御付け おみおつけ
canh miso
戸井 とい
máy nước.
削井 けずい
phun ra khoan
井水 せいすい
nước giếng
井蛙 せいあ
ếch ngồi đáy giếng
鑿井 さくせい
giếng khoan