Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
井蛙
せいあ
ếch ngồi đáy giếng
井蛙の見 せいあのけん
tầm nhìn hạn hẹp; quan điểm hạn hẹp; tầm hiểu biết hạn hẹp; kiến thức hạn hẹp
井の中の蛙 いのなかのかわず
người không biết gì về thế giới thực, ếch trong giếng
蛙 かえる かわず かいる カエル カワズ
con ếch; ếch
蛙の子は蛙 かえるのこはかえる
` như cha, như con trai ’
蛙黽 あぼう
bắt frog (con cóc) trốn lên cây
子蛙 こかえる
nhái.
沼蛙 ぬまがえる ヌマガエル
con ngoé
蛙鳴 あめい
tiếng kêu của ếch
「TỈNH OA」
Đăng nhập để xem giải thích