御伽草子
おとぎぞうし「NGỰ GIÀ THẢO TỬ」
Truyện cổ tích
御伽草子集
Tuyển tập truyện cổ tích .
御伽草子
の
中
からよく
知
られた
作品
を
取
り
上
げる
Giới thiệu các tác phẩm được biết đến từ trong truyện cổ tích

御伽草子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御伽草子
伽草子 とぎぞうし とぎそうし
(quyển) sách chuyện hoang đường
お伽草子 おとぎぞうし
quyển truyện tiên; truyện thần kỳ; quyển truyện cổ tích
御伽 おとぎ
chú ý (ở trên); giữ công ty khác
御伽話 おとぎばなし
câu chuyện cổ tích
御伽の国 おとぎのくに
tiên giới; chốn thần tiên
草子 ぞうし
truyện
御簾草 みすくさ
Typha latifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Typhaceae)
伽 とぎ
chăm sóc; hộ lý; chú ý; người phục vụ; người dẫn chương trình