お伽草子
おとぎぞうし「GIÀ THẢO TỬ」
☆ Danh từ
Quyển truyện tiên; truyện thần kỳ; quyển truyện cổ tích
御伽草子
の
中
からよく
知
られた
作品
を
取
り
上
げる
Giới thiệu các tác phẩm được biết đến từ trong truyện cổ tích
空想御伽草子
Truyện cổ tích không tưởng
御伽草子集
Tuyển tập truyện cổ tích .

お伽草子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お伽草子
伽草子 とぎぞうし とぎそうし
(quyển) sách chuyện hoang đường
御伽草子 おとぎぞうし
truyện cổ tích
お伽 おとぎ
thần tiên; cổ tích; thần thoại
お伽話 おとぎばなし
chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại
草子 ぞうし
truyện
お伽の国 おとぎのくに
cảnh tiên; tiên giới; chốn thần tiên
伽 とぎ
chăm sóc; hộ lý; chú ý; người phục vụ; người dẫn chương trình
瓶子草 へいしそう ヘイシソウ
sarracenia (là một chi thực vật có hoa trong họ Sarraceniaceae, gồm từ 10 đến 11 sinh sống tại Bắc Mỹ)