Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伽草子
とぎぞうし とぎそうし
(quyển) sách chuyện hoang đường
お伽草子 おとぎぞうし
quyển truyện tiên; truyện thần kỳ; quyển truyện cổ tích
御伽草子 おとぎぞうし
truyện cổ tích
草子 ぞうし
truyện
伽 とぎ
chăm sóc; hộ lý; chú ý; người phục vụ; người dẫn chương trình
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
「GIÀ THẢO TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích