伽草子
とぎぞうし とぎそうし「GIÀ THẢO TỬ」
☆ Danh từ
(quyển) sách chuyện hoang đường

伽草子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伽草子
お伽草子 おとぎぞうし
quyển truyện tiên; truyện thần kỳ; quyển truyện cổ tích
御伽草子 おとぎぞうし
truyện cổ tích
草子 ぞうし
truyện
伽 とぎ
chăm sóc; hộ lý; chú ý; người phục vụ; người dẫn chương trình
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa