御免ください
ごめんください
Tôi có thể vào được không? (Câu nói này sử dụng khi bạn xin phép trước khi vào phòng hoặc nhà ai đó )

御免ください được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御免ください
御免下さい ごめんください
tôi có thể đi vào?
御免なさい ごめんなさい
xin lỗi
御免 ごめん
xin lỗi.
ご免ください ごめんください
xin phép; xin lỗi
御免被る ごめんこうむる
để được tha lỗi từ
諸役御免 しょやくごめん
những người có hoàn cảnh gia đình đặc biệt, samurai, thị dân phục vụ các gia đình samurai,... được miễn mọi quan liêu, thuế
木戸御免 きどごめん
vào cửa tự do
天下御免 てんかごめん
sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký