Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御所 ごしょ
hoàng cung; cấm cung
内所 ないしょ
Nhà bếp; tình trạng tài chính.
所内 しょない
bên trong cơ sở
御内 おうち
nhà (cách nói thân thương)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
御在所 ございしょう
Trạm dừng nghỉ trên cao tốc
御座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua
御台所 みだいどころ
ngự đài sở