御前を退く
ごぜんをのく ごぜんをしりぞく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Rút lui sự hiện diện, vắng mặt (của thiên hoàng, hoàng đế )

Bảng chia động từ của 御前を退く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 御前を退く/ごぜんをのくく |
Quá khứ (た) | 御前を退いた |
Phủ định (未然) | 御前を退かない |
Lịch sự (丁寧) | 御前を退きます |
te (て) | 御前を退いて |
Khả năng (可能) | 御前を退ける |
Thụ động (受身) | 御前を退かれる |
Sai khiến (使役) | 御前を退かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 御前を退く |
Điều kiện (条件) | 御前を退けば |
Mệnh lệnh (命令) | 御前を退け |
Ý chí (意向) | 御前を退こう |
Cấm chỉ(禁止) | 御前を退くな |
御前を退く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御前を退く
ご前を退く ごぜんをのく
rút lui; rút khỏi; bãi triều (nhà vua).
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
御前 ごぜん ごぜ みまえ おんまえ
bạn (sự ca hát); sự có mặt ((của) một nhân vật (quan trọng) cao)
職を退く しょくをしりぞく
từ chức, thôi việc
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
御前橘 ごぜんたちばな ゴゼンタチバナ
Cornus canadensis (một loài thực vật có hoa trong họ Cornaceae)
御霊前 ごれいぜん
Xin kính viếng hương hồn của người đã khuất!