Kết quả tra cứu 御前方
Các từ liên quan tới 御前方
御前方
おまえがた
「NGỰ TIỀN PHƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, chỉ số nhiều (chúng mày, tụi bây, các bạn, mọi người, các con, quý vị...)
この席に並んでござる御前方。どうぞお待ちください。
Các quý vị đang xếp hàng, xin vui lòng đợi.

Đăng nhập để xem giải thích