Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
殿御 とのご
những người quý phái
匣 はこ
Hộp.
奥御殿 おくごてん
cung điện riêng của quý tộc
鏡匣 きょうこう
hộp gương
文匣 ぶんこう
tủ tài liệu, hộp tài liệu
印匣 しるしくしげ
hộp được niêm phong (dán tem)
匣鉢
bát hộp