御史台
ぎょしだい「NGỰ SỬ THAI」
☆ Danh từ
Đô sát viện (cơ quan tối cao trong các triều đại Trung Quốc và Việt Nam xưa)

御史台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御史台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
御台 みだい
vợ (của) một tướng quân hoặc một cao - xếp hạng người quý tộc
御台所 みだいどころ
ngự đài sở
御帳台 みちょうだい
curtained sleeping platform in shinden-style residences (used by people of high rank)
監察御史 かんさつぎょし
lịch sử giám sát
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
秘史 ひし
bí sử.