監察御史
かんさつぎょし「GIAM SÁT NGỰ SỬ」
☆ Danh từ
Lịch sử giám sát

監察御史 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 監察御史
監察 かんさつ
sự kiểm tra; sự thanh tra; sự giám sát
監察官 かんさつかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
監察医 かんさつい
nhân viên điều tra y học; giám khảo y khoa; giám sát y
御史台 ぎょしだい
Đô sát viện (cơ quan tối cao trong các triều đại Trung Quốc và Việt Nam xưa)
検死官と監察医 けんしかんとかんさつい
bác sĩ giám định pháp y và người khám nghiệm tử thi
察 さつ さっ
giữ trật tự
監 げん
special Nara-period administrative division for areas containing a detached palace (Yoshino and Izumi)
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử