Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御坊 ごぼう
đáng tôn kính (quen thầy tu, thầy tu, etc.)
制御バス せーぎょバス
- kiểm soát xe buýt
海坊主 うみぼうず
rùa xanh, rùa đồi mồi dứa
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海南 かいなん
vùng biển phía Nam