Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御堂流
御堂 みどう
enshrinement hall (of a buddha), temple
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
流れ制御 ながれせいぎょ
điều khiển thông lượng
制御流れ せいぎょながれ
lưu thông khiển
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall