Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御守殿
御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
殿御 とのご
những người quý phái
奥御殿 おくごてん
cung điện riêng của quý tộc
御守り ごもり
mê hoặc
御殿女中 ごてんじょちゅう
gái hầu trong đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa)
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
内殿 ないでん
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện.