Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御定相場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
公定相場 こうていそうば
giá chính thức (sở giao dịch).
固定相場 こていそうば
tỉ giá cố định
固定相場制 こていそうばせい
hệ thống tỷ giá hối đoái cố định (hệ thống cố định và duy trì tỷ giá hối đoái giữa các chính phủ)
相場 そうば
giá cả thị trường
御相 おあい
diện mạo; tướng mạo