Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
御遊 ぎょゆう
nhạc chơi trong cung vua; nhạc cung đình; nhạc hoàng cung.
池水 ちすい
nước ao
大御宝 おおみたから
imperial subjects, the people
御田 おでん
O-den (món ăn gồm nhiều thành phần khác nhau, ví dụ: trứng, củ cải, khoai tây)
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
田遊び たあそび
ritual performance (usually around new year) to pray for a successful rice harvest in the coming year