Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御宝田遊水池
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
御遊 ぎょゆう
nhạc chơi trong cung vua; nhạc cung đình; nhạc hoàng cung.
池水 ちすい
nước ao
大御宝 おおみたから
Con dân của Thiên Hoàng
御田 おでん
O-den (món ăn gồm nhiều thành phần khác nhau, ví dụ: trứng, củ cải, khoai tây)
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
田遊び たあそび
nghi lễ cầu mùa