嵩 かさ
khối lớn; thể tích; số lượng
嵩高 すうこう かさだか
to lớn, đồ sộ; kềnh càng
年嵩 としかさ
bậc tiền bối; người lớn tuổi; bậc bề trên
嵩呼 すうこ かさみこ
hét dài (lâu) sống hoàng đế
嵩む かさむ
tăng lên ( thường mang ý nghĩa tiêu cực)
水嵩 みずかさ
thể tích (của) nước
気嵩 きがさ
hiếu thắng; không chịu thua kém