Kết quả tra cứu 御幸
御幸
ぎょうき みゆき ごうき ごこう
「NGỰ HẠNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Cuộc đi chơi đế quốc hoặc chuyến viếng thăm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 御幸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 御幸する/ぎょうきする |
Quá khứ (た) | 御幸した |
Phủ định (未然) | 御幸しない |
Lịch sự (丁寧) | 御幸します |
te (て) | 御幸して |
Khả năng (可能) | 御幸できる |
Thụ động (受身) | 御幸される |
Sai khiến (使役) | 御幸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 御幸すられる |
Điều kiện (条件) | 御幸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 御幸しろ |
Ý chí (意向) | 御幸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 御幸するな |