御幸
ぎょうき みゆき ごうき ごこう「NGỰ HẠNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc đi chơi đế quốc hoặc chuyến viếng thăm

Bảng chia động từ của 御幸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 御幸する/ぎょうきする |
Quá khứ (た) | 御幸した |
Phủ định (未然) | 御幸しない |
Lịch sự (丁寧) | 御幸します |
te (て) | 御幸して |
Khả năng (可能) | 御幸できる |
Thụ động (受身) | 御幸される |
Sai khiến (使役) | 御幸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 御幸すられる |
Điều kiện (条件) | 御幸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 御幸しろ |
Ý chí (意向) | 御幸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 御幸するな |
御幸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御幸
幸御魂 さきみたま
Thần mang lại may mắn
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
幸か不幸か こうかふこうか
may mắn hoặc unluckily; cho tốt hoặc cho tội lỗi
還幸 かんこう
sự trở lại (đền) của một vị thần
恩幸 おんこう
ân huệ; ân sủng
巡幸 じゅんこう
chuyến du lịch của vua chúa; sự tuần du của người trong hoàng tộc
遷幸 せんこう
sự khởi hành (của) hoàng đế từ vốn