Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御幸本町通
御幸 ぎょうき みゆき ごうき ごこう
cuộc đi chơi đế quốc hoặc chuyến viếng thăm
幸御魂 さきみたま
god who bestows happiness upon people
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
日本町 にほんまち
khu phố Nhật Bản
御通し ごとおし
món ăn khai vị (trong nhà hàng Nhật, món này được phục vụ cho khách trong khi chờ dọn món đã gọi)