Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御幸 ぎょうき みゆき ごうき ごこう
cuộc đi chơi đế quốc hoặc chuyến viếng thăm
毛織 けおり
dạ.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
幸御魂 さきみたま
god who bestows happiness upon people
毛織錦 けおりにしき
Hàng len thêu kim tuyến.
毛織物 けおりもの
hàng dệt len; đồ len
毛織り けおり
hàng len
わーるもうふ わール毛布
chăn len.