Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御幸辻駅
御幸 ぎょうき みゆき ごうき ごこう
cuộc đi chơi đế quốc hoặc chuyến viếng thăm
幸御魂 さきみたま
god who bestows happiness upon people
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻 つじ
đường phố; crossroad
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố
辻芸 つじげい
biểu diễn đường phố