Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御座います
ございます
tồn tại, sống, hiện có
御座る
ござる
có, tồn tại...
で御座います でございます
lịch sự của です
で御座る でござる
be, is
有り難う御座います ありがたうございます
cảm ơn
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
御座す おわす
có (kính ngữ)
御座居る ござおる
có ở đâu, đặt ở đâu
御座在る ござある
có, tồn tại
御座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua