Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 御形屋はるか
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
御形 ごぎょう おぎょう ゴギョウ オギョウ
Jersey cudweed (species of cottonweed, Gnaphalium affine)
御霊屋 おたまや みたまや
lăng, lăng tẩm
御田屋 おでんや
oden vendor
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
屋形船 やかたぶね
nhà thuyền
はにかみ屋 はにかみや
người nhút nhát; người rụt rè; người e thẹn.
御用部屋 ごようべや
room in Edo castle where the shogun's council of elders attended to governmental affairs